Interleukin 2 là gì? Các công bố khoa học về Interleukin 2
Interleukin 2 (IL-2) is a protein that is produced by certain white blood cells and plays a key role in the immune system. It is a type of cytokine, which are s...
Interleukin 2 (IL-2) is a protein that is produced by certain white blood cells and plays a key role in the immune system. It is a type of cytokine, which are signaling molecules that help to regulate the immune response. IL-2 stimulates the growth and activity of various immune cells, including T cells and natural killer (NK) cells, and is important for the body's ability to respond to infections and cancer. IL-2 has been used in the treatment of certain types of cancer, such as melanoma and renal cell carcinoma, as well as in the treatment of some autoimmune diseases. However, it can also have serious side effects and is not suitable for all patients.
Interleukin 2 has a range of effects on the immune system. It is mainly produced by activated T cells and helps to regulate the activity of other immune cells. IL-2 promotes the proliferation and differentiation of T cells, helping to amplify the immune response to infections and cancer. It also plays a role in the development and maintenance of regulatory T cells, which helps to prevent excessive immune responses that could lead to autoimmune diseases.
In addition to its role in the immune system, IL-2 has been used as a therapy for certain medical conditions. High-dose IL-2 has been used in the treatment of metastatic melanoma and renal cell carcinoma, as it has been shown to induce durable remissions in a small percentage of patients. However, its use is limited due to significant toxicities and side effects, including flu-like symptoms, low blood pressure, and organ toxicity.
Because of the complexities and potential risks associated with IL-2 therapy, its use is carefully considered and typically reserved for patients with advanced cancer who have not responded to other treatments. Research continues into the potential of IL-2 and its derivatives for treating various diseases and conditions, and efforts are ongoing to develop safer and more effective forms of IL-2 therapy.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng IL-2 có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh autoimmune, trong đó bao gồm viêm khớp dạng thấp và bệnh lupus. Việc sử dụng IL-2 trong điều trị các bệnh tự miễn dịch đang được nghiên cứu một cách tích cực. IL-2 cũng đã được nghiên cứu trong việc cấy ghép tế bào gốc và trong việc kích thích hoạt động miễn dịch sau cấy ghép tế bào gốc.
Ngoài ra, các dạng tương tự của IL-2 đã được phát triển để tăng cường hiệu quả và giảm độc tính, trong đó có các dạng tái cấu trúc của IL-2 và các dạng kết hợp của IL-2 với kháng thể để tăng cường sự tiếp nhận tế bào mục tiêu. Các nghiên cứu đang tiếp tục để nghiên cứu các ứng dụng tiềm năng của IL-2 và các phương pháp điều chỉnh hiệu quả của nó trong điều trị các bệnh lý miễn dịch và ung thư.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "interleukin 2":
Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng bạch cầu đơn nhân người được kích hoạt bằng lipopolysaccharides (LPS) có khả năng sản xuất mức cao interleukin 10 (IL-10), trước đây được gọi là yếu tố ức chế tổng hợp cytokine (CSIF), phụ thuộc vào liều lượng. IL-10 có thể được phát hiện 7 giờ sau khi kích hoạt bạch cầu đơn nhân và mức tối đa của sự sản xuất IL-10 được quan sát sau 24-48 giờ. Những động học này chỉ ra rằng việc sản xuất IL-10 bởi bạch cầu đơn nhân người tương đối muộn so với sự sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF alpha), và yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu trung tính (G-CSF), tất cả đều được tiết ra ở mức cao từ 4-8 giờ sau khi kích hoạt. Việc sản xuất IL-10 bởi bạch cầu đơn nhân được kích hoạt bởi LPS, tương tự như của IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu đại thực bào (GM-CSF), và G-CSF, bị ức chế bởi IL-4. Hơn nữa, chúng tôi chứng minh rằng IL-10, được thêm vào bạch cầu đơn nhân, khi được kích hoạt bởi interferon gamma (IFN-gamma), LPS, hoặc các tổ hợp của LPS và IFN-gamma vào đầu giai đoạn nuôi cấy, giảm mạnh sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, GM-CSF, và G-CSF ở mức phiên mã. Viral-IL-10, với các hoạt động sinh học tương tự trên tế bào người, cũng ức chế sản xuất TNF alpha và GM-CSF bởi bạch cầu đơn nhân sau khi kích hoạt LPS. Kích hoạt bạch cầu đơn nhân bằng LPS với sự hiện diện của các kháng thể đơn dòng trung hòa anti-IL-10 dẫn đến sản xuất một lượng cytokine lớn hơn so với điều trị chỉ với LPS, chỉ ra rằng IL-10 được sản xuất nội sinh đã ức chế sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, GM-CSF, và G-CSF. Ngoài ra, IL-10 có tác động tự điều hòa vì nó ức chế mạnh mẽ sự tổng hợp mRNA IL-10 trong bạch cầu đơn nhân được kích hoạt bằng LPS. Hơn nữa, IL-10 được sản xuất nội sinh được tìm thấy là chịu trách nhiệm cho việc giảm biểu hiện phức hợp hòa hợp mô chính II (MHC) sau khi bạch cầu đơn nhân được kích hoạt với LPS. Tóm lại, kết quả của chúng tôi chỉ ra rằng IL-10 có tác động điều hòa quan trọng trên các đáp ứng miễn dịch và viêm nhiễm do khả năng của nó làm giảm biểu hiện phức hợp MHC II và ức chế sản xuất các cytokine gây viêm bởi bạch cầu đơn nhân.
Các cytokine loại IL-6 bao gồm IL-6, IL-11, LIF (yếu tố ức chế bạch cầu), OSM (oncostatin M), yếu tố dưỡng thần kinh mi, cardiotrophin-1 và cytokine giống cardiotrophin là một họ quan trọng của các chất trung gian tham gia điều hòa phản ứng cấp tính đối với tổn thương và nhiễm trùng. Bên cạnh chức năng của chúng trong viêm và đáp ứng miễn dịch, những cytokine này cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự tạo máu, tái sinh gan và tế bào thần kinh, phát triển phôi và khả năng sinh sản. Rối loạn điều hòa tín hiệu cytokine loại IL-6 góp phần vào sự khởi phát và duy trì của nhiều bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, loãng xương, đa xơ cứng và các loại ung thư khác nhau (ví dụ như đa u tủy và ung thư tuyến tiền liệt). Các cytokine loại IL-6 phát huy tác dụng của mình thông qua các chất chuyển tín hiệu gp (glycoprotein) 130, thụ thể LIF và thụ thể OSM dẫn đến sự kích hoạt các dãy JAK/STAT (Janus kinase/chất chuyển và kích hoạt tín hiệu của phiên mã) và MAPK (proteinkinase hoạt hóa bởi yếu tố phát triển). Bài tổng quan này tập trung vào tiến bộ gần đây trong sự hiểu biết về cơ chế phân tử của dẫn truyền tín hiệu cytokine loại IL-6. Đặc biệt nhấn mạnh vào sự kết thúc và điều chỉnh của con đường tín hiệu JAK/STAT được hoà giải bởi các phosphatase tyrosine, các chất ức chế phản hồi SOCS (chất ức chế dẫn truyền cytokine) và các protein PIAS (protein ức chế liên kết STAT được hoạt hoá). Đồng thời, nghiên cứu cũng thảo luận về sự tương tác chéo giữa con đường JAK/STAT với các dãy dẫn truyền khác.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10